cầu thăng bằng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤w˨˩ tʰaŋ˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ | kəw˧˧ tʰaŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ | kəw˨˩ tʰaŋ˧˧ ɓaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˧˧ tʰaŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ | kəw˧˧ tʰaŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˧ |
Danh từ
sửacầu thăng bằng
- (Thể dục dụng cụ) Một dụng cụ thể dục của nữ trong thể dục dụng cụ, gồm một đòn dài nằm trên giá đỡ.
- Một thanh gỗ để giữ thăng bằng.
Dịch
sửaMột dụng cụ trong thể dục dụng cụ
|