Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃveːbəˌbalkn̩/
  •   Âm thanh

Danh từ

sửa

Schwebebalken

  1. (Thể dục dụng cụ) Cầu thăng bằng.