Tiếng Pháp

sửa
 
poutre

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poutre
/putʁ/
poutres
/putʁ/

poutre gc /putʁ/

  1. (Xây dựng) .

Tham khảo

sửa