Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poutre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
poutre
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/putʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poutre
/putʁ/
poutres
/putʁ/
poutre
gc
/putʁ/
(
Xây dựng
)
Xà
.
Tham khảo
sửa
"
poutre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)