thể dục dụng cụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḛ˧˩˧ zṵʔk˨˩ zṵʔŋ˨˩ kṵʔ˨˩ | tʰe˧˩˨ jṵk˨˨ jṵŋ˨˨ kṵ˨˨ | tʰe˨˩˦ juk˨˩˨ juŋ˨˩˨ ku˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˧˩ ɟuk˨˨ ɟuŋ˨˨ ku˨˨ | tʰe˧˩ ɟṵk˨˨ ɟṵŋ˨˨ kṵ˨˨ | tʰḛʔ˧˩ ɟṵk˨˨ ɟṵŋ˨˨ kṵ˨˨ |
Danh từ
sửathể dục dụng cụ
- Môn thể dục luyện tập các động tác cùng với những dụng cụ đi kèm như xà đơn, xà kép, vòng treo, v.v..
- Đội tuyển thể dục dụng cụ.
Tham khảo
sửa- Thể dục dụng cụ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam