cấm vận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəm˧˥ və̰ʔn˨˩ | kə̰m˩˧ jə̰ŋ˨˨ | kəm˧˥ jəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəm˩˩ vən˨˨ | kəm˩˩ və̰n˨˨ | kə̰m˩˧ və̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửacấm vận
- Cấm chuyên chở hàng hoá bán cho một nước nào đó, nhằm bao vây và phá hoại kinh tế.
- Chính sách cấm vận.
Tham khảo
sửa- "cấm vận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)