Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cảnh bị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰jŋ
˧˩˧
ɓḭʔ
˨˩
kan
˧˩˨
ɓḭ
˨˨
kan
˨˩˦
ɓi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajŋ
˧˩
ɓi
˨˨
kajŋ
˧˩
ɓḭ
˨˨
ka̰ʔjŋ
˧˩
ɓḭ
˨˨
Động từ
sửa
cảnh bị
(
Quân đội
) Tuần tra
canh
phòng
để
bảo vệ
an ninh
trong
thành phố
hoặc
khu vực
đóng
quân
.
Bố trí lực lượng
cảnh bị
chu đáo.