Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰jŋ˧˩˧ ɓḭʔ˨˩kan˧˩˨ ɓḭ˨˨kan˨˩˦ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˩ ɓi˨˨kajŋ˧˩ ɓḭ˨˨ka̰ʔjŋ˧˩ ɓḭ˨˨

Động từ

sửa

cảnh bị

  1. (Quân đội) Tuần tra canh phòng để bảo vệ an ninh trong thành phố hoặc khu vực đóng quân.
    Bố trí lực lượng cảnh bị chu đáo.