Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cải thìa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːj
˧˩˧
tʰi̤ə
˨˩
kaːj
˧˩˨
tʰiə
˧˧
kaːj
˨˩˦
tʰiə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˩
tʰiə
˧˧
ka̰ːʔj
˧˩
tʰiə
˧˧
Danh từ
sửa
cải thìa
Cải
hoa
màu
vàng
,
cuống
lá
to, màu
trắng
, dùng làm
thức ăn
.
Cải thìa
xào tỏi.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
bok choy
Tham khảo
sửa
Cải thìa,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam