Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 居士.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ siʔi˧˥˧˥ ʂi˧˩˨˧˧ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂḭ˩˧˧˥ ʂi˧˩˧˥˧ ʂḭ˨˨

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Người trí thức thời phong kiến đi ở ẩn.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Đồng nghĩa: ẩn sĩ, dật sĩ
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Người tu đạo Phật tại nhà.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Cư sĩ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam