Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cường đạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤ŋ
˨˩
ɗa̰ːʔw
˨˩
kɨəŋ
˧˧
ɗa̰ːw
˨˨
kɨəŋ
˨˩
ɗaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˧
ɗaːw
˨˨
kɨəŋ
˧˧
ɗa̰ːw
˨˨
Danh từ
sửa
cường đạo
Kẻ cướp
hung ác
.
Tính cách
tác phong
của
người làm
chủ
, có
tính
hiếu thắng
bạo động
.
Tham khảo
sửa
"
cường đạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)