Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cước phí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
腳費
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨək
˧˥
fi
˧˥
kɨə̰k
˩˧
fḭ
˩˧
kɨək
˧˥
fi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨək
˩˩
fi
˩˩
kɨə̰k
˩˧
fḭ
˩˧
Danh từ
sửa
cước
phí
Chi phí
phải
trả
cho
công
chuyên chở
hàng hoá
,
hành lí
.
Cước phí
hàng hoá.
Được miễn
cước phí
.
Tham khảo
sửa
"
cước phí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)