Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 腳費.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨək˧˥ fi˧˥kɨə̰k˩˧ fḭ˩˧kɨək˧˥ fi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨək˩˩ fi˩˩kɨə̰k˩˧ fḭ˩˧

Danh từ

sửa

cước phí

  1. Chi phí phải trả cho công chuyên chở hàng hoá, hành lí.
    Cước phí hàng hoá.
    Được miễn cước phí.

Tham khảo

sửa