Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành lí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
li
˧˥
han
˧˧
lḭ
˩˧
han
˨˩
li
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
li
˩˩
hajŋ
˧˧
lḭ
˩˧
Danh từ
sửa
hành lí
Đồ
mang
theo khi đi
xa
.
Chuẩn bị
hành lí
để đi công tác.
Xách
hành lí
.
Đồng nghĩa
sửa
hành trang
khăn gói
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
luggage
Tham khảo
sửa
Hành lí,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam