cơ địa
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəː˧˧ ɗḭʔə˨˩ | kəː˧˥ ɗḭə˨˨ | kəː˧˧ ɗiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˥ ɗiə˨˨ | kəː˧˥ ɗḭə˨˨ | kəː˧˥˧ ɗḭə˨˨ |
Danh từ sửa
cơ địa
- Tính chất cơ thể của mỗi người, về mặt phản ứng lại với những tác động từ bên ngoài.
- viêm da cơ địa
- sự phản ứng thuốc tuỳ theo cơ địa mỗi người
Dịch sửa
Bản dịch
Tham khảo sửa
- Cơ địa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam