Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công quĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
kwiʔi
˧˥
kəwŋ
˧˥
kwi
˧˩˨
kəwŋ
˧˧
wi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
kwḭ
˩˧
kəwŋ
˧˥
kwi
˧˩
kəwŋ
˧˥˧
kwḭ
˨˨
Từ nguyên
sửa
Công
:
chung
;
quĩ
:
tủ
cất
tiền
Danh từ
sửa
công quĩ
Tiền công
;
Tiền
của
Nhà
nước
.
Lãng phí là làm thiệt cho
công quĩ
.
Tham khảo
sửa
"
công quĩ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)