có một không hai
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaDịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 獨一無二 (độc nhất vô nhị).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ˧˥ mo̰ʔt˨˩ xəwŋ˧˧ haːj˧˧ | kɔ̰˩˧ mo̰k˨˨ kʰəwŋ˧˥ haːj˧˥ | kɔ˧˥ mok˨˩˨ kʰəwŋ˧˧ haːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔ˩˩ mot˨˨ xəwŋ˧˥ haːj˧˥ | kɔ˩˩ mo̰t˨˨ xəwŋ˧˥ haːj˧˥ | kɔ̰˩˧ mo̰t˨˨ xəwŋ˧˥˧ haːj˧˥˧ |
Tính từ
sửaDịch
sửaChỉ có duy nhất
Tham khảo
sửa- Có một không hai, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam