Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
có người
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
có con người
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔ
˧˥
ŋɨə̤j
˨˩
kɔ̰
˩˧
ŋɨəj
˧˧
kɔ
˧˥
ŋɨəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ
˩˩
ŋɨəj
˧˧
kɔ̰
˩˧
ŋɨəj
˧˧
Danh từ
sửa
có người
(Một nơi,
địa điểm
nào đó) có sự
hiện diện
của
con người
.
Đồng nghĩa
sửa
có con người
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
inhabited
Tiếng Tây Ban Nha
:
habitado
gđ
,
habitada
gc