indium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.di.əm/
Danh từ
sửaindium /ˈɪn.di.əm/
- (Hoá học) Indi.
Tham khảo
sửa- "indium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.djɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indium /ɛ̃.djɔm/ |
indium /ɛ̃.djɔm/ |
indium gđ /ɛ̃.djɔm/
Tham khảo
sửa- "indium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)