Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.di.əm/

Danh từ sửa

indium /ˈɪn.di.əm/

  1. (Hoá học) Indi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.djɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
indium
/ɛ̃.djɔm/
indium
/ɛ̃.djɔm/

indium /ɛ̃.djɔm/

  1. (Hóa học) Inđi.

Tham khảo sửa