Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cái ghẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːj
˧˥
ɣɛ̰
˧˩˧
ka̰ːj
˩˧
ɣɛ
˧˩˨
kaːj
˧˥
ɣɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˩˩
ɣɛ
˧˩
ka̰ːj
˩˧
ɣɛ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
cái ghẻ
Động vật
chân
đốt
rất
nhỏ
,
sống
kí sinh
trên
da người
và
động vật
,
gây bệnh
ghẻ
.
Tham khảo
sửa
"
cái ghẻ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)