Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajk˧˥ li˧˧ka̰t˩˧ li˧˥kat˧˥ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajk˩˩ li˧˥ka̰jk˩˧ li˧˥˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 隔離.

Động từ sửa

cách li

  1. Phong tỏa, cho một người trong trạng thái cô lập để phòng tránh một việc gì đó.

Đồng nghĩa sửa