Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cách li
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajk
˧˥
li
˧˧
ka̰t
˩˧
li
˧˥
kat
˧˥
li
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajk
˩˩
li
˧˥
ka̰jk
˩˧
li
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
隔離
.
Động từ
sửa
cách li
Phong tỏa
, cho một
người
trong
trạng thái
cô lập
để
phòng
tránh
một
việc
gì đó.
Đồng nghĩa
sửa
cách ly
cô lập
phong tỏa