Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
burdensome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɜː.dᵊn.səm/
Tính từ
sửa
burdensome
/ˈbɜː.dᵊn.səm/
Đè
nặng
,
nặng nề
;
là
gánh nặng
cho
.
Làm
khó chịu
,
làm
bực mình
;
làm
mệt mỏi
.
Tham khảo
sửa
"
burdensome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)