bulletin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʊ.lə.tᵊn/
Danh từ
sửabulletin /ˈbʊ.lə.tᵊn/
Tham khảo
sửa- "bulletin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /byl.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bulletin /byl.tɛ̃/ |
bulletins /byl.tɛ̃/ |
bulletin gđ /byl.tɛ̃/
- Thông báo.
- Bulletin météorologique — thông báo khí tượng
- (Ngôn ngữ nhà trường) Phiếu điểm.
- Un bon bulletin semestriel — phiếu điểm học kỳ tốt
- Bài tin tóm tắt (báo).
- Bulletin d’information — bản tin
- Kỷ yếu, tập san.
- Biên lai, vé.
- Bulletin de bagages — vé hành lý
- Phiếu bầu.
- Bulletin nul — phiếu không hợp lệ
Tham khảo
sửa- "bulletin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)