Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbək.ˌsɔ/

Danh từ sửa

bucksaw /ˈbək.ˌsɔ/

  1. Cái cưa trong khung hình cong để cưa gỗ.

Tham khảo sửa