Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bubbly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbə.bə.li/
Tính từ
sửa
bubbly
/ˈbə.bə.li/
Có
bong bóng
,
nhiều
bọt
,
nhiều
tăm
;
sủi bọt
,
sủi tăm
.
Danh từ
sửa
bubbly
/ˈbə.bə.li/
(
Từ lóng
)
Rượu
sâm banh
.
Tham khảo
sửa
"
bubbly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)