Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbə.bə.li/

Tính từ

sửa

bubbly /ˈbə.bə.li/

  1. bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm.

Danh từ

sửa

bubbly /ˈbə.bə.li/

  1. (Từ lóng) Rượu sâm banh.

Tham khảo

sửa