bu lông
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓu˧˧ ləwŋ˧˧ | ɓu˧˥ ləwŋ˧˥ | ɓu˧˧ ləwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓu˧˥ ləwŋ˧˥ | ɓu˧˥˧ ləwŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửabu lông
- Sản phẩm cơ khí sử dụng để lắp ráp, liên kết các chi tiết đơn lẻ thành 1 khối thống nhất; có dạng hình thanh trụ tròn, một đầu có mũ hình tròn, hình vuông hoặc hình lục giác, một đầu được tiện ren để vặn vừa với đai ốc.
- Bu lông ốc vít.
Dịch
sửaBản dịch