Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓu˧˧ ləwŋ˧˧ɓu˧˥ ləwŋ˧˥ɓu˧˧ ləwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓu˧˥ ləwŋ˧˥ɓu˧˥˧ ləwŋ˧˥˧

Danh từ sửa

bu lông

  1. Sản phẩm cơ khí sử dụng để lắp ráp, liên kết các chi tiết đơn lẻ thành 1 khối thống nhất; có dạng hình thanh trụ tròn, một đầu có mũ hình tròn, hình vuông hoặc hình lục giác, một đầu được tiện ren để vặn vừa với đai ốc.
    Bu lông ốc vít.

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).