Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buồng máy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuəŋ
˨˩
maj
˧˥
ɓuəŋ
˧˧
ma̰j
˩˧
ɓuəŋ
˨˩
maj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuəŋ
˧˧
maj
˩˩
ɓuəŋ
˧˧
ma̰j
˩˧
Danh từ
sửa
buồng máy
Buồng
đặt
máy
khởi động
trong
một số
phương tiện
vận tải
,
thiết bị
.
buồng máy
tàu thuỷ
Tham khảo
sửa
Buồng máy,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam