boring
Tiếng Anh Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
boring (số nhiều borings)
Tính từ Sửa đổi
boring (so sánh hơn more boring, so sánh nhất most boring)
Tham khảo Sửa đổi
- "boring". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
boring (số nhiều borings)
boring (so sánh hơn more boring, so sánh nhất most boring)