Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
boring
(
số nhiều
borings
)
Sự
khoan
, sự đào.
Lỗ khoan
.
(
Số nhiều
)
Phoi
khoan
.
Tính từ
sửa
boring
(
so sánh hơn
more boring
,
so sánh nhất
most boring
)
Buồn tẻ
,
nhàm chán
,
nhạt nhẽo
.
Tham khảo
sửa
"
boring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)