Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

boring (số nhiều borings)

  1. Sự khoan, sự đào.
  2. Lỗ khoan.
  3. (Số nhiều) Phoi khoan.

Tính từ

sửa

boring (so sánh hơn more boring, so sánh nhất most boring)

  1. Buồn tẻ, nhàm chán, nhạt nhẽo.

Tham khảo

sửa