Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humdrum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhəm.ˌdrəm/
Tính từ
sửa
humdrum
/ˈhəm.ˌdrəm/
Nhàm
,
chán
,
buồn tẻ
.
a
humdrum
life
— một cuộc đời buồn tẻ
Danh từ
sửa
humdrum
/ˈhəm.ˌdrəm/
Sự
nhàm
, sự
buồn tẻ
.
Nội động từ
sửa
humdrum
nội động từ
/ˈhəm.ˌdrəm/
Tiến hành
một cách đều đều,
trôi
đi
một cách
buồn tẻ
.
Tham khảo
sửa
"
humdrum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)