Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bryllup bryllupet
Số nhiều bryllup, brylluper bryllupa, bryllupene

bryllup

  1. Đám cưới. Tiệc cưới. Lễ cưới, lễ hôn phối.
    Bryllupet skal stå 10. juni.
    å feire bryllup

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa