tuần trăng mật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twə̤n˨˩ ʨaŋ˧˧ mə̰ʔt˨˩ | twəŋ˧˧ tʂaŋ˧˥ mə̰k˨˨ | twəŋ˨˩ tʂaŋ˧˧ mək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twən˧˧ tʂaŋ˧˥ mət˨˨ | twən˧˧ tʂaŋ˧˥ mə̰t˨˨ | twən˧˧ tʂaŋ˧˥˧ mə̰t˨˨ |
Xem thêm
sửa- Xem trăng mật
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tuần trăng mật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)