Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brokk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
brokk
brokken
,
brokket
Số nhiều
—
—
brokk
gđt
(
Y
) Sự
sa
ruột
,
thoát
tràng
,
trụt
ruột
.
Brokk
er vanligvis ufarlig.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
brokkbind
gđ
:
Băng
buộc
bụng
.
Tham khảo
sửa
"
brokk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)