Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁɔ.ʃœʁ/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít brocheur
/bʁɔ.ʃœʁ/
brocheurs
/bʁɔ.ʃœʁ/
Số nhiều brocheur
/bʁɔ.ʃœʁ/
brocheurs
/bʁɔ.ʃœʁ/

brocheur /bʁɔ.ʃœʁ/

  1. Thợ đóng bìa mỏng.
  2. (Ngành dệt) Thợ cải hoa.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brocheur
/bʁɔ.ʃœʁ/
brocheurs
/bʁɔ.ʃœʁ/

brocheur /bʁɔ.ʃœʁ/

  1. (Ngành dệt) Khung dệt cải hoa.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brocheur
/bʁɔ.ʃœʁ/
brocheurs
/bʁɔ.ʃœʁ/

brocheur gc /bʁɔ.ʃœʁ/

  1. Máy đóng bìa mỏng.
  2. (Kỹ thuật) Máy doa lỗ.

Tham khảo sửa