brocheur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɔ.ʃœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | brocheur /bʁɔ.ʃœʁ/ |
brocheurs /bʁɔ.ʃœʁ/ |
Số nhiều | brocheur /bʁɔ.ʃœʁ/ |
brocheurs /bʁɔ.ʃœʁ/ |
brocheur /bʁɔ.ʃœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brocheur /bʁɔ.ʃœʁ/ |
brocheurs /bʁɔ.ʃœʁ/ |
brocheur gđ /bʁɔ.ʃœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brocheur /bʁɔ.ʃœʁ/ |
brocheurs /bʁɔ.ʃœʁ/ |
brocheur gc /bʁɔ.ʃœʁ/
Tham khảo
sửa- "brocheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)