briste
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å briste |
Hiện tại chỉ ngôi | brister |
Quá khứ | brast |
Động tính từ quá khứ | bristet/brustet |
Động tính từ hiện tại | — |
briste
- Nứt nẻ, vỡ, bể.
- Isen brast.
- Det brast for ham. — Nó không còn tự chủ, dằn lòng được.
- Det får briste eller bære. — Được ăn cả ngã về không
Từ dẫn xuất
sửa- (1) bristeferdig : Sắp vỡ, bể toang ra.
- (1) bristepunkt gđ: Điểm tận cùng, tột đỉnh, sắp vỡ toang ra.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "briste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)