Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bris
/bʁi/
bris
/bʁi/

bris /bʁi/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự phá.
    Bris de clôture — sự phá hàng rào
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mảnh tàu đắm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bris brisen
Số nhiều briser brisene

bris

  1. Gió hiu hiu, gió nhẹ.
    lett bris — Gió nhẹ với vận tốc 3,4 mét mỗi giây.
    laber bris — Gió nhẹ.
    frisk bris — Gió mạnh với vận tốc 10,7 mét mỗi giây.

Tham khảo

sửa