Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
briqueter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
briqueter
ngoại động từ
Xây
gạch
,
lát
gạch
.
Tô
giả
gạch
.
Facade briquetée
— mặt nhà giả gạch
Đóng (thành)
bánh
.
Briqueter
du charbon
— đóng than thành bánh
Tham khảo
sửa
"
briqueter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)