Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

brillance

  1. Sự sáng chói; sự rực rỡ.
  2. Sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.jɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brillance
/bʁi.jɑ̃s/
brillances
/bʁi.jɑ̃s/

brillance gc /bʁi.jɑ̃s/

  1. (Vật lý) Học, từ nghĩa độ chói.

Tham khảo

sửa