brier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɑɪ.ər/
Danh từ
sửabrier /ˈbrɑɪ.ər/
- (Thực vật học) Cây thạch nam.
- Tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam.
- (Thực vật học) Cây tầm xuân ((cũng) sweet brier).
- Giống cây ngấy, giống cây mâm xôi.
Tham khảo
sửa- "brier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửabrier ngoại động từ
- Cán (bột làm bánh).
Tham khảo
sửa- "brier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)