bricoler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi.kɔ.le/
Nội động từ
sửabricoler nội động từ /bʁi.kɔ.le/
- (Thân mật) Làm nghề vặt.
- (Thân mật) Làm việc lặt vặt trong nhà.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bật lại.
- Balle qui bricole — quả bóng bật lại
Ngoại động từ
sửabricoler ngoại động từ /bʁi.kɔ.le/
- Hí hoáy chữa tạm.
- Bricoler un moteur — hí hoáy chữa tạm cái động cơ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa, lừa phỉnh.
- bricoler le chemin — đi loạng choạng
Tham khảo
sửa- "bricoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)