Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
breather
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbri.ðɜː/
Danh từ
sửa
breather
/ˈbri.ðɜː/
Sinh vật
,
người
sống
.
Bài tập
thở
.
Lúc
nghỉ
xả hơi
.
(
Kỹ thuật
)
Ống
thông hơi
,
ống
thông gió
.
(
Y học
)
Bình
thở
,
máy
thở
.
Tham khảo
sửa
"
breather
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)