Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɑː.ˌvoʊ/

Danh từ

sửa

bravo số nhiều bravos /ˈbrɑː.ˌvoʊ/

  1. Kẻ đi giết người thuê.
  2. Kẻ cướp.

Danh từ

sửa

bravo /ˈbrɑː.ˌvoʊ/

  1. Lời hoan hô.

Thán từ

sửa

bravo /ˈbrɑː.ˌvoʊ/

  1. Hay!, hay lắm!, hoan hô!

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
bravo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁa.vɔ/

Thán từ

sửa

bravo /bʁa.vɔ/

  1. Hoan hô!

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bravo
/bʁa.vɔ/
bravos
/bʁa.vɔ/

bravo /bʁa.vɔ/

  1. Lời hoan hô.
    Encourager quelqu'un de bravos — hoan hô khuyến khích ai
  2. Kẻ giết người thuê (số nhiều bravi).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa