bravo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
Danh từ
sửabravo số nhiều bravos /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
- Kẻ đi giết người thuê.
- Kẻ cướp.
Danh từ
sửabravo /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
Thán từ
sửabravo /ˈbrɑː.ˌvoʊ/
Tham khảo
sửa- "bravo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.vɔ/
Thán từ
sửabravo /bʁa.vɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bravo /bʁa.vɔ/ |
bravos /bʁa.vɔ/ |
bravo gđ /bʁa.vɔ/
- Lời hoan hô.
- Encourager quelqu'un de bravos — hoan hô khuyến khích ai
- Kẻ giết người thuê (số nhiều bravi).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bravo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)