sifflet
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si.flɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sifflet /si.flɛ/ |
sifflets /si.flɛ/ |
sifflet gđ /si.flɛ/
- Cái còi.
- (Số nhiều) Tiếng huýt còi chê bai; sự chê bai.
- S’exposer aux sifflets — bị chê bai
- (Thông tục) Họng.
- Serrer le sifflet — chẹn họng
- couper le sifflet à quelqu'un — xem couper
- en sifflet — vát cạnh
Tham khảo sửa
- "sifflet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)