Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

brassière

  1. Cái nịt vú, cái yếm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁa.sjɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brassière
/bʁa.sjɛʁ/
brassières
/bʁa.sjɛʁ/

brassière gc /bʁa.sjɛʁ/

  1. Áo cánh trẻ em.
  2. Dây đu tay (trong xe ô tô).
  3. Cái nâng , cái xu chiêng (ở Ca-na-đa).
  4. (Số nhiều) Dây đeo (ba lô... ).
    être en brassière — (từ cũ, nghĩa cũ) bó tay, không làm gì được
    tenir quelqu'un en brassière — (từ cũ, nghĩa cũ) câu thúc ai

Tham khảo sửa