Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brûleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁy.lœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brûleur
/bʁy.lœʁ/
brûleurs
/bʁy.lœʁ/
brûleur
gđ
/bʁy.lœʁ/
Người
cất
rượu trắng
.
Người
rang
cà phê
.
(
Kỹ thuật
)
Mỏ
đốt
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Kẻ
đốt
nhà
.
Tham khảo
sửa
"
brûleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)