Tiếng Anh sửa

 
boxer

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːk.sɜː/

Danh từ sửa

boxer /ˈbɑːk.sɜː/

  1. Võ sĩ quyền Anh.
  2. (The boxers) Nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901).
  3. (Động vật học) Chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

boxer nội động từ /bɔk.se/

  1. Đấu quyền Anh.

Ngoại động từ sửa

boxer ngoại động từ /bɔk.se/

  1. (Thân mật) Đấm, đánh.

Tham khảo sửa