Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bowler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
bowler
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈboʊ.lɜː/
Danh từ
sửa
bowler
/ˈboʊ.lɜː/
Người
chơi
bóng
gỗ
,
người
chơi
ki
.
Danh từ
sửa
bowler
(bowlerhat)
/ˈboʊ.lɜː/
Mũ
quả
dưa
.
Ngoại động từ
sửa
bowler
ngoại động từ
/ˈboʊ.lɜː/
Cho
giải ngũ
.
Tham khảo
sửa
"
bowler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)