boursouflage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buʁ.su.flaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boursouflage /buʁ.su.flaʒ/ |
boursouflage /buʁ.su.flaʒ/ |
boursouflage gđ /buʁ.su.flaʒ/
- Sự phồng lên, sự sưng lên.
- Le boursouflage de le peau — sự phồng da
- (Nghĩa bóng) Tính chất kêu và rỗng (của lời văn.. ).
Tham khảo
sửa- "boursouflage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)