bourbon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʊr.bən/
Danh từ
sửabourbon /ˈbʊr.bən/
Tham khảo
sửa- "bourbon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buʁ.bɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bourbon /buʁ.bɔ̃/ |
bourbons /buʁ.bɔ̃/ |
bourbon gđ /buʁ.bɔ̃/
Tham khảo
sửa- "bourbon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)