Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊr.bən/

Danh từ

sửa

bourbon /ˈbʊr.bən/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ phản động.
  2. Rượu uytky ngô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʁ.bɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourbon
/buʁ.bɔ̃/
bourbons
/buʁ.bɔ̃/

bourbon /buʁ.bɔ̃/

  1. Rượu buabon (một loại uytky Mỹ).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)