Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.kɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouquin
/bu.kɛ̃/
bouquins
/bu.kɛ̃/

bouquin /bu.kɛ̃/

  1. đực già.
    Sentir le bouquin — hôi mùi dê
  2. (Săn bắn) Thỏ đực.
  3. Sách .
  4. (Thân mật) Sách.
    Un bouquin qui vient de paraître — quyển sách mới xuất bản
  5. Miệng (tù và).
  6. Đầu (ống điếu).
    cigarettes à bouquin — thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga)

Tham khảo

sửa