bouquin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.kɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouquin /bu.kɛ̃/ |
bouquins /bu.kɛ̃/ |
bouquin gđ /bu.kɛ̃/
- Dê đực già.
- Sentir le bouquin — hôi mùi dê
- (Săn bắn) Thỏ đực.
- Sách cũ.
- (Thân mật) Sách.
- Un bouquin qui vient de paraître — quyển sách mới xuất bản
- Miệng (tù và).
- Đầu (ống điếu).
- cigarettes à bouquin — thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga)
Tham khảo
sửa- "bouquin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)