boulot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.lɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boulot /bu.lɔ/ |
boulots /bu.lɔ/ |
Giống cái | boulotte /bu.lɔt/ |
boulottes /bu.lɔt/ |
boulot /bu.lɔ/
- (Thân mật) To mà ngắn; to mà thấp.
- Pain boulot — bánh mì ngắn
- Une femme boulotte — một bà to mà thấp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boulot /bu.lɔ/ |
boulots /bu.lɔ/ |
boulot gđ /bu.lɔ/
Tham khảo
sửa- "boulot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)