Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boulot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.lɔ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
boulot
/bu.lɔ/
boulots
/bu.lɔ/
Giống cái
boulotte
/bu.lɔt/
boulottes
/bu.lɔt/
boulot
/bu.lɔ/
(
Thân mật
)
To
mà
ngắn
;
to
mà
thấp
.
Pain
boulot
— bánh mì ngắn
Une femme
boulotte
— một bà to mà thấp
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boulot
/bu.lɔ/
boulots
/bu.lɔ/
boulot
gđ
/bu.lɔ/
(
Thông tục
)
Việc làm
,
công việc
.
Tham khảo
sửa
"
boulot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)