bouillotte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.jɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouillotte /bu.jɔt/ |
bouillottes /bu.jɔt/ |
bouillotte gc /bu.jɔt/
- Xem bouilloire
- Túi chườm nóng, bình chườm nóng.
- Thùng nước nóng (trong bếp).
- Trò chơi buiôt.
- (Thông tục) Mặt, vẻ mặt.
Tham khảo
sửa- "bouillotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)