Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buj.waʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouilloire
/buj.waʁ/
bouilloires
/buj.waʁ/

bouilloire gc /buj.waʁ/

  1. Cái ấm, cái siêu (để đun ấm nước).

Tham khảo

sửa