Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
2.1
Tính từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
bos
(
Từ lóng
)
Phát
bắn
trượt
((cũng)
bos
shot
).
Lời
đoán
sai
.
Việc làm
hỏng bét
;
tình trạng
rối bét
.
Động từ
sửa
bos
(
Từ lóng
)
Bắn
trượt
.
Đoán
sai
.
làm hỏng bét; làm rối bét.
Tham khảo
sửa
"
bos
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửa
Tính từ
sửa
bos
xám
.